Có 2 kết quả:

块儿八毛 kuàir bā máo ㄅㄚ ㄇㄠˊ塊兒八毛 kuàir bā máo ㄅㄚ ㄇㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one yuan or less
(2) around 80 cents or one dollar

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one yuan or less
(2) around 80 cents or one dollar

Bình luận 0